CÁC TỈNH CỦA NHẬT BẢN
Mã số |
Tên tỉnh |
Kanji |
Hiragana |
Thủ phủ |
Vùng |
Đảo |
Diện tích |
1 |
Hokkaido |
北海道 |
ほっかいどう |
Sapporo (札幌, Trát Hoảng) |
Hokkaidō (北海道, Bắc Hải Đạo) |
Hokkaidō (北海道, Bắc Hải Đạo) |
83.452,47 |
2 |
Aomori |
青森県 |
あおもりけん |
Aomori (青森, Thanh Sâm) |
Tōhoku (東北, Đông Bắc) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
9.606,26 |
3 |
Iwate |
岩手県 |
いわてけん |
Morioka (盛岡, Thịnh Cương) |
Tōhoku (東北, Đông Bắc) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
15.278,51 |
4 |
Miyagi |
宮城県 |
みやぎけん |
Sendai (仙台, Tiên Đài) |
Tōhoku (東北, Đông Bắc) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
6.861,51 |
5 |
Akita |
秋田県 |
あきたけん |
Akita (秋田, Thu Điền) |
Tōhoku (東北, Đông Bắc) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
11.612,11 |
6 |
Yamagata |
山形県 |
やまがたけん |
Yamagata (山形, Sơn Hình) |
Tōhoku (東北, Đông Bắc) |
Honshū (本 州, Bản Châu) |
9.323,34 |
7 |
Fukushima |
福島県 |
ふくしまけん |
Fukushima (福島 Phúc Đảo) |
Tōhoku (東北, Đông Bắc) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
13.782,54 |
8 |
Ibaraki |
茨城県 |
いばらきけん |
Mito (水戸, Thuỷ Hộ) |
Kantō (關東, Quan Đông) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
6.095,62 |
9 |
Tochigi |
栃木県 |
とちぎけん |
Utsunomiya (宇都宮, Vũ Đô Cung) |
Kantō (關東, Quan Đông) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
6.408,28 |
10 |
Gunma |
群馬県 |
ぐんまけん |
Maebashi (前橋, Tiền Kiều) |
Kantō (關東, Quan Đông) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
6.363,16 |
11 |
Saitama |
埼玉県 |
さいたまけん |
Saitama (埼玉, Kỳ Ngọc) |
Kantō (關東, Quan Đông) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
3.767,09 |
12 |
Chiba |
千葉県 |
ちばけん |
Chiba (千葉, Thiên Diệp) |
Kantō (關東, Quan Đông) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
5.156,15 |
13 |
Tokyo |
東京都 |
とうきょうと |
Shinjuku (新宿, Tân Túc) |
Kantō (關東, Quan Đông) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
2.187,08 |
14 |
Kanagawa |
神奈川県 |
かながわけん |
Yokohama (横浜, Hoành Banh, quen gọi là Hoành Tân) |
Kantō (關東, Quan Đông) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
2.415,42 |
15 |
Niigata |
新潟県 |
にいがたけん |
Niigata (新潟, Tân Tích) |
Chūbu (中部, Trung Bộ) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
12.582,37 |
16 |
Toyama |
富山県 |
とやまけん |
Toyama (富山, Phú Sơn) |
Chūbu (中部, Trung Bộ) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
4.247,22 |
17 |
Ishikawa |
石川県 |
いしかわけん |
Kanazawa (金澤, Kim Trạch) |
Chūbu (中部, Trung Bộ) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
4.185,32 |
18 |
Fukui |
福井県 |
ふくいけん |
Fukui (福井, Phúc Tỉnh) |
Chūbu (中部, Trung Bộ) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
4.188,76 |
19 |
Yamanashi |
山梨県 |
やまなしけん |
Kofu (甲府, Giáp Phủ) |
Chūbu (中部, Trung Bộ) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
4.465,37 |
20 |
Nagano |
長野県 |
ながのけん |
Nagano (長野, Trường Dã) |
Chūbu (中部, Trung Bộ) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
12.598,48 |
21 |
Gifu |
岐阜県 |
ぎふけん |
Gifu (岐阜, Kỳ Phụ) |
Chūbu (中部, Trung Bộ) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
10.598,18 |
22 |
Shizuoka |
静岡県 |
しずおかけん |
Shizuoka (静岡, Tĩnh Cương) |
Chūbu (中部, Trung Bộ) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
7.328,61 |
23 |
Aichi |
愛知県 |
あいちけん |
Nagoya (名古屋, Danh Cổ Ốc) |
Chūbu (中部, Trung Bộ) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
5.153,81 |
24 |
Mie |
三重県 |
みえけん |
Tsu (津, Tân) |
Kinki (近畿, Cận Kỳ) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
5760,72 |
24 |
Shiga |
滋賀県 |
しがけん |
Ōtsu (大津, Đại Tân) |
Kinki (近畿, Cận Kỳ) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
4.017,36 |
26 |
Kyoto |
京都府 |
きょうとふ |
Kyōto (京都, Kinh Đô) |
Kinki (近畿, Cận Kỳ) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
4.612,93 |
27 |
Osaka |
大阪府 |
おおさかふ |
Osaka (大阪, Đại Phản) |
Kinki (近畿, Cận Kỳ) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
1.893,18 |
28 |
Hyogo |
兵庫県 |
ひょうごけん |
Kobe (神戸, Thần Hộ) |
Kinki (近畿, Cận Kỳ) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
8.392,42 |
29 |
Nara |
奈良県 |
ならけん |
Nara (奈良, Nại Lương) |
Kinki (近畿, Cận Kỳ) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
3.691,09 |
30 |
Wakayama |
和歌山県 |
わかやまけん |
Wakayama (和歌山, Hoà Ca Sơn) |
Kinki (近畿, Cận Kỳ) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
4.725,55 |
31 |
Tottori |
鳥取県 |
とっとりけん |
Tottori (鳥取, Điểu Thủ) |
Chūgoku (中国, Trung Quốc) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
3.507,19 |
32 |
Shimane |
島根県 |
しまねけん |
Matsue (松江, Tùng Giang) |
Chūgoku (中国, Trung Quốc) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
6.707,32 |
33 |
Okayama |
岡山県 |
おかやまけん |
Okayama (岡山, Cương Sơn) |
Chūgoku (中国, Trung Quốc) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
7.008,63 |
34 |
Hiroshima |
広島県 |
ひろしまけん |
Hiroshima (広島, Quảng Đảo) |
Chūgoku (中国, Trung Quốc) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
8.476,95 |
35 |
Yamaguchi |
山口県 |
やまぐちけん |
Yamaguchi (山口, Sơn Khẩu) |
Chūgoku (中国, Trung Quốc) |
Honshū (本州, Bản Châu) |
6.110,76 |
36 |
Tokushima |
徳島県 |
とくしまけん |
Tokushima (徳島, Đức Đảo) |
Shikoku (四国, Tứ Quốc) |
Shikoku (四国, Tứ Quốc) |
4.145,26 |
37 |
Kagawa |
香川県 |
かがわけん |
Takamatsu (高松, Cao Tùng) |
Shikoku (四国, Tứ Quốc) |
Shikoku (四国, Tứ Quốc) |
1.861,70 |
38 |
Ehime |
愛媛県 |
えひめけん |
Matsuyama (松山, Tùng Sơn) |
Shikoku (四国, Tứ Quốc) |
Shikoku (四国, Tứ Quốc) |
5.676,44 |
39 |
Kochi |
高知県 |
こうちけん |
Kochi (高知, Cao Tri) |
Shikoku (四国, Tứ Quốc) |
Shikoku (四国, Tứ Quốc) |
7.104,70 |
40 |
Fukuoka |
福岡県 |
ふくおかけん |
Fukuoka (福岡, Phúc Cương) |
Kyūshū (九州, Cửu Châu) |
Kyūshū (九州, Cửu Châu) |
4.971,01 |
41 |
Saga |
佐賀県 |
さがけん |
Saga (佐賀, Tá Hạ) |
Kyūshū (九州, Cửu Châu) |
Kyūshū (九州, Cửu Châu) |
2.439,23 |
42 |
Nagasaki |
長崎県 |
ながさきけん |
Nagasaki (長崎, Trường Khi) |
Kyūshū (九州, Cửu Châu) |
Kyūshū (九州, Cửu Châu) |
4.092,80 |
43 |
Kumamoto |
熊本県 |
くまもとけん |
Kumamoto (熊本, Hùng Bản) |
Kyūshū (九州, Cửu Châu) |
Kyūshū (九州, Cửu Châu) |
6.908,45 |
44 |
Ōita |
大分県 |
おおいたけん |
Ōita (大分, Đại Phân) |
Kyūshū (九州, Cửu Châu) |
Kyūshū (九州, Cửu Châu) |
5.804,24 |
45 |
Miyazaki |
宮崎県 |
みやざきけん |
Miyazaki (宮崎, Cung Khi) |
Kyūshū (九州, Cửu Châu) |
Kyūshū (九州, Cửu Châu) |
6.684,67 |
46 |
Kagoshima |
鹿児島県 |
かごしまけん |
Kagoshima (鹿児島, Lộc Nhi Đảo) |
Kyūshū (九州, Cửu Châu) |
Kyūshū (九州, Cửu Châu) |
9.132,42 |
47 |
Okinawa |
沖縄県 |
おきなわけん |
Naha (那覇, Na Bá) |
Ryukyu (琉球, Lưu Cầu) |
Quần đảo Nansei (南西諸島, Nam Tây chư đảo) |
2.271,30 |